Connect with us

Xem ngày xuất hành

XEM HƯỚNG TỐT XUẤT HÀNH 2023

[CPA] Chọn hướng tốt để xuất hành trong năm 2023: Sau khi chọn được ngày và giờ tốt xuất hành 2023, bước tiếp theo chúng ta phải tìm hướng tốt xuất hành để việc xuất hành như đi công tác, làm ăn xa, nhập học, du lịch,… đều thuận buồm xuôi gió. Vậy nên trước khi đi, mọi người cần phải chuẩn bị kỹ càng, xem kỹ cả ngày – giờ – hướng tốt xuất hành 2023. Bài viết sau đây sẽ gợi ý cho các bạn hướng tốt nhất để xuất hành ở từng ngày trong các tháng năm 2023 này.

Ông bà ta có câu: “Chớ đi ngày 7, chớ về ngày 3“, ý chỉ rằng khi đi lại nên tránh ngày xấu trong năm 2023 để hạn chế việc gặp phải rủi ro. Nếu xuất hành vào những ngày kém may mắn, có thể phương tiện giao thông sẽ bị trì trệ, hoặc gặp phải bất lợi nào đó khiến cho công việc của bạn bị ảnh hưởng. Còn nếu như xuất hành vào ngày lành tháng tốt, giờ và hướng đẹp thì không những công việc suôn sẻ mà vạn sự đều hanh thông. Cụ thể:

  • Người đi công tác, làm ăn xa: xuất hành vào ngày giờ hướng tốt trong năm 2023 thì công việc sẽ tiến triển thuận lợi, có cơ hội phát triển
  • Người du học, nhập học: xuất hành vào ngày giờ hướng tốt trong năm 2023 thì việc học hành sẽ thuận lợi, thi cử đỗ đạt, gặp nhiều may mắn
  • Người đi buôn bán, kinh doanh: xuất hành vào ngày giờ hướng tốt trong năm 2023 thì sẽ gặp được khách hàng dễ tính, buôn may bán đắt…

TỔNG QUAN NĂM NAY - QUÝ MÃO 2023:

Năm Quý Mão là năm nào? Những người sinh năm Quý Mão trước đây và sắp tới là: ...1663, 1723, 1783, 1843, 1903, 1963, 2023, 2083, 2143... (± 60)

=> Xem thêm: Lục thập hoa giáp

Tổng quan về Can Chi, Ngũ Hành năm Quý Mão 2023:

  • Năm Quý Mão 2023 theo Dương lịch: 22/01/2023 - 09/02/2024 (ngày bắt đầu và kết thúc năm Quý Mão 2023)
  • Thiên Can: Quý - can đứng thứ 10 trong 10 Thiên Can (10 Thiên Can: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý) => Thiên can Quý tương hợp với Mậu và tương hình với Đinh, Kỷ
  • Địa Chi: Mão (Mèo/Thỏ) -  con giáp thứ 4 trong 12 Con Giáp (hay 12 Địa Chi: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi) => Địa chi Mão tam hợp gồm: Hợi – Mão – Mùi và tứ hành xung là Tý – Ngọ – Mão – Dậu
  • Mệnh Ngũ Hành: những người sinh năm Quý Mão 2023 là người thuộc mệnh Kim - Kim Bạch Kim - Vàng pha bạc => Mệnh Kim Bạch Kim tương sinh với mệnh Thuỷ, Thổ và khắc với Hoả, Mộc.

=> Xem thêm: Tổng quan năm 2023; Cơ bản về Âm dương, Ngũ hành & Can Chi


1 Hướng tốt xuất hành trong Tháng 1

Sau đây là danh sách các hướng tốt xuất hành trong Tháng 1/2023:

Hướng xuất hành TỐT trong tháng 1/2023
Ngày dương Ngày âm Thứ Bát tự Hướng xuất hành
01/01/2023 10/12/2022 Chủ Nhật Ngày Kỷ Mùi, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông
02/01/2023 11/12/2022 Thứ Hai Ngày Canh Thân, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
03/01/2023 12/12/2022 Thứ Ba Ngày Tân Dậu, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
04/01/2023 13/12/2022 Thứ Tư Ngày Nhâm Tuất, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Nam
05/01/2023 14/12/2022 Thứ Năm Ngày Quý Hợi, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Nam
06/01/2023 15/12/2022 Thứ Sáu Ngày Giáp Tý, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
07/01/2023 16/12/2022 Thứ Bảy Ngày Ất Sửu, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
08/01/2023 17/12/2022 Chủ Nhật Ngày Bính Dần, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam
09/01/2023 18/12/2022 Thứ Hai Ngày Đinh Mão, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam
10/01/2023 19/12/2022 Thứ Ba Ngày Mậu Thìn, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Nam
11/01/2023 20/12/2022 Thứ Tư Ngày Kỷ Tị, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Nam
12/01/2023 21/12/2022 Thứ Năm Ngày Canh Ngọ, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Nam
13/01/2023 22/12/2022 Thứ Sáu Ngày Tân Mùi, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam
14/01/2023 23/12/2022 Thứ Bảy Ngày Nhâm Thân, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Nam
15/01/2023 24/12/2022 Chủ Nhật Ngày Quý Dậu, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Nam
16/01/2023 25/12/2022 Thứ Hai Ngày Giáp Tuất, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam
17/01/2023 26/12/2022 Thứ Ba Ngày Ất Hợi, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam
18/01/2023 27/12/2022 Thứ Tư Ngày Bính Tý, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Nam
19/01/2023 28/12/2022 Thứ Năm Ngày Đinh Sửu, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây
20/01/2023 29/12/2022 Thứ Sáu Ngày Mậu Dần, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Tây
21/01/2023 30/12/2022 Thứ Bảy Ngày Kỷ Mão, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Tây
22/01/2023 01/01/2023 Chủ Nhật Ngày Canh Thìn, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây
23/01/2023 02/01/2023 Thứ Hai Ngày Tân Tị, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây
24/01/2023 03/01/2023 Thứ Ba Ngày Nhâm Ngọ, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
25/01/2023 04/01/2023 Thứ Tư Ngày Quý Mùi, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
26/01/2023 05/01/2023 Thứ Năm Ngày Giáp Thân, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
27/01/2023 06/01/2023 Thứ Sáu Ngày Ất Dậu, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
28/01/2023 07/01/2023 Thứ Bảy Ngày Bính Tuất, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
29/01/2023 08/01/2023 Chủ Nhật Ngày Đinh Hợi, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
30/01/2023 09/01/2023 Thứ Hai Ngày Mậu Tý, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Bắc
31/01/2023 10/01/2023 Thứ Ba Ngày Kỷ Sửu, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

>> Xem thêm: Xem ngày giờ xuất hành tốt xấu trong Tháng 1/2023

2 Hướng tốt xuất hành trong Tháng 2

Sau đây là danh sách các hướng tốt xuất hành trong Tháng 2/2023:

Hướng xuất hành TỐT trong tháng 2/2023
Ngày dương Ngày âm Thứ Bát tự Hướng xuất hành
01/02/2023 11/01/2023 Thứ Tư Ngày Canh Dần, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
02/02/2023 12/01/2023 Thứ Năm Ngày Tân Mão, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
03/02/2023 13/01/2023 Thứ Sáu Ngày Nhâm Thìn, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Bắc
04/02/2023 14/01/2023 Thứ Bảy Ngày Quý Tị, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc
05/02/2023 15/01/2023 Chủ Nhật Ngày Giáp Ngọ, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
06/02/2023 16/01/2023 Thứ Hai Ngày Ất Mùi, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
07/02/2023 17/01/2023 Thứ Ba Ngày Bính Thân, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông
08/02/2023 18/01/2023 Thứ Tư Ngày Đinh Dậu, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông
09/02/2023 19/01/2023 Thứ Năm Ngày Mậu Tuất, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc
10/02/2023 20/01/2023 Thứ Sáu Ngày Kỷ Hợi, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam
11/02/2023 21/01/2023 Thứ Bảy Ngày Canh Tý, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam
12/02/2023 22/01/2023 Chủ Nhật Ngày Tân Sửu, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam
13/02/2023 23/01/2023 Thứ Hai Ngày Nhâm Dần, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây
14/02/2023 24/01/2023 Thứ Ba Ngày Quý Mão, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc
15/02/2023 25/01/2023 Thứ Tư Ngày Giáp Thìn, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
16/02/2023 26/01/2023 Thứ Năm Ngày Ất Tị, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
17/02/2023 27/01/2023 Thứ Sáu Ngày Bính Ngọ, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông
18/02/2023 28/01/2023 Thứ Bảy Ngày Đinh Mùi, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông
19/02/2023 29/01/2023 Chủ Nhật Ngày Mậu Thân, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc
20/02/2023 01/02/2023 Thứ Hai Ngày Kỷ Dậu, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
21/02/2023 02/02/2023 Thứ Ba Ngày Canh Tuất, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
22/02/2023 03/02/2023 Thứ Tư Ngày Tân Hợi, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
23/02/2023 04/02/2023 Thứ Năm Ngày Nhâm Tý, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
24/02/2023 05/02/2023 Thứ Sáu Ngày Quý Sửu, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
25/02/2023 06/02/2023 Thứ Bảy Ngày Giáp Dần, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
26/02/2023 07/02/2023 Chủ Nhật Ngày Ất Mão, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông
27/02/2023 08/02/2023 Thứ Hai Ngày Bính Thìn, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông
28/02/2023 09/02/2023 Thứ Ba Ngày Đinh Tị, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông

>> Xem thêm: Xem ngày giờ xuất hành tốt xấu trong Tháng 2/2023

3 Hướng tốt xuất hành trong Tháng 3

Sau đây là danh sách các hướng tốt xuất hành trong Tháng 3/2023:

Hướng xuất hành TỐT trong tháng 3/2023
Ngày dương Ngày âm Thứ Bát tự Hướng xuất hành
01/03/2023 10/02/2023 Thứ Tư Ngày Mậu Ngọ, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Đông
02/03/2023 11/02/2023 Thứ Năm Ngày Kỷ Mùi, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông
03/03/2023 12/02/2023 Thứ Sáu Ngày Canh Thân, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
04/03/2023 13/02/2023 Thứ Bảy Ngày Tân Dậu, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
05/03/2023 14/02/2023 Chủ Nhật Ngày Nhâm Tuất, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Nam
06/03/2023 15/02/2023 Thứ Hai Ngày Quý Hợi, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Nam
07/03/2023 16/02/2023 Thứ Ba Ngày Giáp Tý, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
08/03/2023 17/02/2023 Thứ Tư Ngày Ất Sửu, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
09/03/2023 18/02/2023 Thứ Năm Ngày Bính Dần, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam
10/03/2023 19/02/2023 Thứ Sáu Ngày Đinh Mão, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam
11/03/2023 20/02/2023 Thứ Bảy Ngày Mậu Thìn, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Nam
12/03/2023 21/02/2023 Chủ Nhật Ngày Kỷ Tị, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Nam
13/03/2023 22/02/2023 Thứ Hai Ngày Canh Ngọ, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Nam
14/03/2023 23/02/2023 Thứ Ba Ngày Tân Mùi, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam
15/03/2023 24/02/2023 Thứ Tư Ngày Nhâm Thân, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Nam
16/03/2023 25/02/2023 Thứ Năm Ngày Quý Dậu, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Nam
17/03/2023 26/02/2023 Thứ Sáu Ngày Giáp Tuất, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam
18/03/2023 27/02/2023 Thứ Bảy Ngày Ất Hợi, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam
19/03/2023 28/02/2023 Chủ Nhật Ngày Bính Tý, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Nam
20/03/2023 29/02/2023 Thứ Hai Ngày Đinh Sửu, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây
21/03/2023 30/02/2023 Thứ Ba Ngày Mậu Dần, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Tây
22/03/2023 01/02/2023 Thứ Tư Ngày Kỷ Mão, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Tây
23/03/2023 02/02/2023 Thứ Năm Ngày Canh Thìn, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây
24/03/2023 03/02/2023 Thứ Sáu Ngày Tân Tị, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây
25/03/2023 04/02/2023 Thứ Bảy Ngày Nhâm Ngọ, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
26/03/2023 05/02/2023 Chủ Nhật Ngày Quý Mùi, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
27/03/2023 06/02/2023 Thứ Hai Ngày Giáp Thân, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
28/03/2023 07/02/2023 Thứ Ba Ngày Ất Dậu, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
29/03/2023 08/02/2023 Thứ Tư Ngày Bính Tuất, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
30/03/2023 09/02/2023 Thứ Năm Ngày Đinh Hợi, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
31/03/2023 10/02/2023 Thứ Sáu Ngày Mậu Tý, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Bắc

>> Xem thêm: Xem ngày giờ xuất hành tốt xấu trong Tháng 3/2023

4 Hướng tốt xuất hành trong Tháng 4

Sau đây là danh sách các hướng tốt xuất hành trong Tháng 4/2023:

Hướng xuất hành TỐT trong tháng 4/2023
Ngày dương Ngày âm Thứ Bát tự Hướng xuất hành
01/04/2023 11/02/2023 Thứ Bảy Ngày Kỷ Sửu, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
02/04/2023 12/02/2023 Chủ Nhật Ngày Canh Dần, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
03/04/2023 13/02/2023 Thứ Hai Ngày Tân Mão, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
04/04/2023 14/02/2023 Thứ Ba Ngày Nhâm Thìn, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Bắc
05/04/2023 15/02/2023 Thứ Tư Ngày Quý Tị, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc
06/04/2023 16/02/2023 Thứ Năm Ngày Giáp Ngọ, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
07/04/2023 17/02/2023 Thứ Sáu Ngày Ất Mùi, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
08/04/2023 18/02/2023 Thứ Bảy Ngày Bính Thân, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông
09/04/2023 19/02/2023 Chủ Nhật Ngày Đinh Dậu, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông
10/04/2023 20/02/2023 Thứ Hai Ngày Mậu Tuất, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc
11/04/2023 21/02/2023 Thứ Ba Ngày Kỷ Hợi, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam
12/04/2023 22/02/2023 Thứ Tư Ngày Canh Tý, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam
13/04/2023 23/02/2023 Thứ Năm Ngày Tân Sửu, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam
14/04/2023 24/02/2023 Thứ Sáu Ngày Nhâm Dần, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây
15/04/2023 25/02/2023 Thứ Bảy Ngày Quý Mão, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc
16/04/2023 26/02/2023 Chủ Nhật Ngày Giáp Thìn, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
17/04/2023 27/02/2023 Thứ Hai Ngày Ất Tị, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
18/04/2023 28/02/2023 Thứ Ba Ngày Bính Ngọ, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông
19/04/2023 29/02/2023 Thứ Tư Ngày Đinh Mùi, tháng Ất Mão, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông
20/04/2023 01/03/2023 Thứ Năm Ngày Mậu Thân, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc
21/04/2023 02/03/2023 Thứ Sáu Ngày Kỷ Dậu, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
22/04/2023 03/03/2023 Thứ Bảy Ngày Canh Tuất, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
23/04/2023 04/03/2023 Chủ Nhật Ngày Tân Hợi, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
24/04/2023 05/03/2023 Thứ Hai Ngày Nhâm Tý, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
25/04/2023 06/03/2023 Thứ Ba Ngày Quý Sửu, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
26/04/2023 07/03/2023 Thứ Tư Ngày Giáp Dần, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
27/04/2023 08/03/2023 Thứ Năm Ngày Ất Mão, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông
28/04/2023 09/03/2023 Thứ Sáu Ngày Bính Thìn, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông
29/04/2023 10/03/2023 Thứ Bảy Ngày Đinh Tị, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông
30/04/2023 11/03/2023 Chủ Nhật Ngày Mậu Ngọ, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Đông

>> Xem thêm: Xem ngày giờ xuất hành tốt xấu trong Tháng 4/2023

5 Hướng tốt xuất hành trong Tháng 5

Sau đây là danh sách các hướng tốt xuất hành trong Tháng 5/2023:

Hướng xuất hành TỐT trong tháng 5/2023
Ngày dương Ngày âm Thứ Bát tự Hướng xuất hành
01/05/2023 12/03/2023 Thứ Hai Ngày Kỷ Mùi, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông
02/05/2023 13/03/2023 Thứ Ba Ngày Canh Thân, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
03/05/2023 14/03/2023 Thứ Tư Ngày Tân Dậu, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
04/05/2023 15/03/2023 Thứ Năm Ngày Nhâm Tuất, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Nam
05/05/2023 16/03/2023 Thứ Sáu Ngày Quý Hợi, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Nam
06/05/2023 17/03/2023 Thứ Bảy Ngày Giáp Tý, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
07/05/2023 18/03/2023 Chủ Nhật Ngày Ất Sửu, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
08/05/2023 19/03/2023 Thứ Hai Ngày Bính Dần, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam
09/05/2023 20/03/2023 Thứ Ba Ngày Đinh Mão, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam
10/05/2023 21/03/2023 Thứ Tư Ngày Mậu Thìn, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Nam
11/05/2023 22/03/2023 Thứ Năm Ngày Kỷ Tị, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Nam
12/05/2023 23/03/2023 Thứ Sáu Ngày Canh Ngọ, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Nam
13/05/2023 24/03/2023 Thứ Bảy Ngày Tân Mùi, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam
14/05/2023 25/03/2023 Chủ Nhật Ngày Nhâm Thân, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Nam
15/05/2023 26/03/2023 Thứ Hai Ngày Quý Dậu, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Nam
16/05/2023 27/03/2023 Thứ Ba Ngày Giáp Tuất, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam
17/05/2023 28/03/2023 Thứ Tư Ngày Ất Hợi, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam
18/05/2023 29/03/2023 Thứ Năm Ngày Bính Tý, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Nam
19/05/2023 01/04/2023 Thứ Sáu Ngày Đinh Sửu, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây
20/05/2023 02/04/2023 Thứ Bảy Ngày Mậu Dần, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Tây
21/05/2023 03/04/2023 Chủ Nhật Ngày Kỷ Mão, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Tây
22/05/2023 04/04/2023 Thứ Hai Ngày Canh Thìn, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây
23/05/2023 05/04/2023 Thứ Ba Ngày Tân Tị, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây
24/05/2023 06/04/2023 Thứ Tư Ngày Nhâm Ngọ, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
25/05/2023 07/04/2023 Thứ Năm Ngày Quý Mùi, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
26/05/2023 08/04/2023 Thứ Sáu Ngày Giáp Thân, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
27/05/2023 09/04/2023 Thứ Bảy Ngày Ất Dậu, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
28/05/2023 10/04/2023 Chủ Nhật Ngày Bính Tuất, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
29/05/2023 11/04/2023 Thứ Hai Ngày Đinh Hợi, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
30/05/2023 12/04/2023 Thứ Ba Ngày Mậu Tý, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Bắc
31/05/2023 13/04/2023 Thứ Tư Ngày Kỷ Sửu, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

>> Xem thêm: Xem ngày giờ xuất hành tốt xấu trong Tháng 5/2023

6 Hướng tốt xuất hành trong Tháng 6

Sau đây là danh sách các hướng tốt xuất hành trong Tháng 6/2023:

Hướng xuất hành TỐT trong tháng 6/2023
Ngày dương Ngày âm Thứ Bát tự Hướng xuất hành
01/06/2023 14/04/2023 Thứ Năm Ngày Canh Dần, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
02/06/2023 15/04/2023 Thứ Sáu Ngày Tân Mão, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
03/06/2023 16/04/2023 Thứ Bảy Ngày Nhâm Thìn, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Bắc
04/06/2023 17/04/2023 Chủ Nhật Ngày Quý Tị, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc
05/06/2023 18/04/2023 Thứ Hai Ngày Giáp Ngọ, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
06/06/2023 19/04/2023 Thứ Ba Ngày Ất Mùi, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
07/06/2023 20/04/2023 Thứ Tư Ngày Bính Thân, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông
08/06/2023 21/04/2023 Thứ Năm Ngày Đinh Dậu, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông
09/06/2023 22/04/2023 Thứ Sáu Ngày Mậu Tuất, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc
10/06/2023 23/04/2023 Thứ Bảy Ngày Kỷ Hợi, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam
11/06/2023 24/04/2023 Chủ Nhật Ngày Canh Tý, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam
12/06/2023 25/04/2023 Thứ Hai Ngày Tân Sửu, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam
13/06/2023 26/04/2023 Thứ Ba Ngày Nhâm Dần, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây
14/06/2023 27/04/2023 Thứ Tư Ngày Quý Mão, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc
15/06/2023 28/04/2023 Thứ Năm Ngày Giáp Thìn, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
16/06/2023 29/04/2023 Thứ Sáu Ngày Ất Tị, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
17/06/2023 30/04/2023 Thứ Bảy Ngày Bính Ngọ, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông
18/06/2023 01/05/2023 Chủ Nhật Ngày Đinh Mùi, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông
19/06/2023 02/05/2023 Thứ Hai Ngày Mậu Thân, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc
20/06/2023 03/05/2023 Thứ Ba Ngày Kỷ Dậu, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
21/06/2023 04/05/2023 Thứ Tư Ngày Canh Tuất, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
22/06/2023 05/05/2023 Thứ Năm Ngày Tân Hợi, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
23/06/2023 06/05/2023 Thứ Sáu Ngày Nhâm Tý, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
24/06/2023 07/05/2023 Thứ Bảy Ngày Quý Sửu, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
25/06/2023 08/05/2023 Chủ Nhật Ngày Giáp Dần, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
26/06/2023 09/05/2023 Thứ Hai Ngày Ất Mão, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông
27/06/2023 10/05/2023 Thứ Ba Ngày Bính Thìn, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông
28/06/2023 11/05/2023 Thứ Tư Ngày Đinh Tị, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông
29/06/2023 12/05/2023 Thứ Năm Ngày Mậu Ngọ, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Đông
30/06/2023 13/05/2023 Thứ Sáu Ngày Kỷ Mùi, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông

>> Xem thêm: Xem ngày giờ xuất hành tốt xấu trong Tháng 6/2023

7 Hướng tốt xuất hành trong Tháng 7

Sau đây là danh sách các hướng tốt xuất hành trong Tháng 7/2023:

Hướng xuất hành TỐT trong tháng 7/2023
Ngày dương Ngày âm Thứ Bát tự Hướng xuất hành
01/07/2023 14/05/2023 Thứ Bảy Ngày Canh Thân, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
02/07/2023 15/05/2023 Chủ Nhật Ngày Tân Dậu, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
03/07/2023 16/05/2023 Thứ Hai Ngày Nhâm Tuất, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Nam
04/07/2023 17/05/2023 Thứ Ba Ngày Quý Hợi, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Nam
05/07/2023 18/05/2023 Thứ Tư Ngày Giáp Tý, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
06/07/2023 19/05/2023 Thứ Năm Ngày Ất Sửu, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
07/07/2023 20/05/2023 Thứ Sáu Ngày Bính Dần, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam
08/07/2023 21/05/2023 Thứ Bảy Ngày Đinh Mão, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam
09/07/2023 22/05/2023 Chủ Nhật Ngày Mậu Thìn, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Nam
10/07/2023 23/05/2023 Thứ Hai Ngày Kỷ Tị, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Nam
11/07/2023 24/05/2023 Thứ Ba Ngày Canh Ngọ, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Nam
12/07/2023 25/05/2023 Thứ Tư Ngày Tân Mùi, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam
13/07/2023 26/05/2023 Thứ Năm Ngày Nhâm Thân, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Nam
14/07/2023 27/05/2023 Thứ Sáu Ngày Quý Dậu, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Nam
15/07/2023 28/05/2023 Thứ Bảy Ngày Giáp Tuất, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam
16/07/2023 29/05/2023 Chủ Nhật Ngày Ất Hợi, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam
17/07/2023 30/05/2023 Thứ Hai Ngày Bính Tý, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Nam
18/07/2023 01/06/2023 Thứ Ba Ngày Đinh Sửu, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây
19/07/2023 02/06/2023 Thứ Tư Ngày Mậu Dần, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Tây
20/07/2023 03/06/2023 Thứ Năm Ngày Kỷ Mão, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Tây
21/07/2023 04/06/2023 Thứ Sáu Ngày Canh Thìn, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây
22/07/2023 05/06/2023 Thứ Bảy Ngày Tân Tị, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây
23/07/2023 06/06/2023 Chủ Nhật Ngày Nhâm Ngọ, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
24/07/2023 07/06/2023 Thứ Hai Ngày Quý Mùi, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
25/07/2023 08/06/2023 Thứ Ba Ngày Giáp Thân, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
26/07/2023 09/06/2023 Thứ Tư Ngày Ất Dậu, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
27/07/2023 10/06/2023 Thứ Năm Ngày Bính Tuất, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
28/07/2023 11/06/2023 Thứ Sáu Ngày Đinh Hợi, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
29/07/2023 12/06/2023 Thứ Bảy Ngày Mậu Tý, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Bắc
30/07/2023 13/06/2023 Chủ Nhật Ngày Kỷ Sửu, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
31/07/2023 14/06/2023 Thứ Hai Ngày Canh Dần, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

>> Xem thêm: Xem ngày giờ xuất hành tốt xấu trong Tháng 7/2023

8 Hướng tốt xuất hành trong Tháng 8

Sau đây là danh sách các hướng tốt xuất hành trong Tháng 8/2023:

Hướng xuất hành TỐT trong tháng 8/2023
Ngày dương Ngày âm Thứ Bát tự Hướng xuất hành
01/08/2023 15/06/2023 Thứ Ba Ngày Tân Mão, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
02/08/2023 16/06/2023 Thứ Tư Ngày Nhâm Thìn, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Bắc
03/08/2023 17/06/2023 Thứ Năm Ngày Quý Tị, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc
04/08/2023 18/06/2023 Thứ Sáu Ngày Giáp Ngọ, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
05/08/2023 19/06/2023 Thứ Bảy Ngày Ất Mùi, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
06/08/2023 20/06/2023 Chủ Nhật Ngày Bính Thân, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông
07/08/2023 21/06/2023 Thứ Hai Ngày Đinh Dậu, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông
08/08/2023 22/06/2023 Thứ Ba Ngày Mậu Tuất, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc
09/08/2023 23/06/2023 Thứ Tư Ngày Kỷ Hợi, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam
10/08/2023 24/06/2023 Thứ Năm Ngày Canh Tý, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam
11/08/2023 25/06/2023 Thứ Sáu Ngày Tân Sửu, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam
12/08/2023 26/06/2023 Thứ Bảy Ngày Nhâm Dần, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây
13/08/2023 27/06/2023 Chủ Nhật Ngày Quý Mão, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc
14/08/2023 28/06/2023 Thứ Hai Ngày Giáp Thìn, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
15/08/2023 29/06/2023 Thứ Ba Ngày Ất Tị, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
16/08/2023 01/07/2023 Thứ Tư Ngày Bính Ngọ, tháng Canh Thân, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông
17/08/2023 02/07/2023 Thứ Năm Ngày Đinh Mùi, tháng Canh Thân, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông
18/08/2023 03/07/2023 Thứ Sáu Ngày Mậu Thân, tháng Canh Thân, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc
19/08/2023 04/07/2023 Thứ Bảy Ngày Kỷ Dậu, tháng Canh Thân, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
20/08/2023 05/07/2023 Chủ Nhật Ngày Canh Tuất, tháng Canh Thân, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
21/08/2023 06/07/2023 Thứ Hai Ngày Tân Hợi, tháng Canh Thân, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
22/08/2023 07/07/2023 Thứ Ba Ngày Nhâm Tý, tháng Canh Thân, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
23/08/2023 08/07/2023 Thứ Tư Ngày Quý Sửu, tháng Canh Thân, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
24/08/2023 09/07/2023 Thứ Năm Ngày Giáp Dần, tháng Canh Thân, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
25/08/2023 10/07/2023 Thứ Sáu Ngày Ất Mão, tháng Canh Thân, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông
26/08/2023 11/07/2023 Thứ Bảy Ngày Bính Thìn, tháng Canh Thân, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông
27/08/2023 12/07/2023 Chủ Nhật Ngày Đinh Tị, tháng Canh Thân, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông
28/08/2023 13/07/2023 Thứ Hai Ngày Mậu Ngọ, tháng Canh Thân, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Đông
29/08/2023 14/07/2023 Thứ Ba Ngày Kỷ Mùi, tháng Canh Thân, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông
30/08/2023 15/07/2023 Thứ Tư Ngày Canh Thân, tháng Canh Thân, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
31/08/2023 16/07/2023 Thứ Năm Ngày Tân Dậu, tháng Canh Thân, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

>> Xem thêm: Xem ngày giờ xuất hành tốt xấu trong Tháng 8/2023

9 Hướng tốt xuất hành trong Tháng 9

Sau đây là danh sách các hướng tốt xuất hành trong Tháng 9/2023:

Hướng xuất hành TỐT trong tháng 9/2023
Ngày dương Ngày âm Thứ Bát tự Hướng xuất hành
01/09/2023 17/07/2023 Thứ Sáu Ngày Nhâm Tuất, tháng Canh Thân, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Nam
02/09/2023 18/07/2023 Thứ Bảy Ngày Quý Hợi, tháng Canh Thân, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Nam
03/09/2023 19/07/2023 Chủ Nhật Ngày Giáp Tý, tháng Canh Thân, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
04/09/2023 20/07/2023 Thứ Hai Ngày Ất Sửu, tháng Canh Thân, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
05/09/2023 21/07/2023 Thứ Ba Ngày Bính Dần, tháng Canh Thân, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam
06/09/2023 22/07/2023 Thứ Tư Ngày Đinh Mão, tháng Canh Thân, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam
07/09/2023 23/07/2023 Thứ Năm Ngày Mậu Thìn, tháng Canh Thân, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Nam
08/09/2023 24/07/2023 Thứ Sáu Ngày Kỷ Tị, tháng Canh Thân, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Nam
09/09/2023 25/07/2023 Thứ Bảy Ngày Canh Ngọ, tháng Canh Thân, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Nam
10/09/2023 26/07/2023 Chủ Nhật Ngày Tân Mùi, tháng Canh Thân, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam
11/09/2023 27/07/2023 Thứ Hai Ngày Nhâm Thân, tháng Canh Thân, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Nam
12/09/2023 28/07/2023 Thứ Ba Ngày Quý Dậu, tháng Canh Thân, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Nam
13/09/2023 29/07/2023 Thứ Tư Ngày Giáp Tuất, tháng Canh Thân, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam
14/09/2023 30/07/2023 Thứ Năm Ngày Ất Hợi, tháng Canh Thân, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam
15/09/2023 01/08/2023 Thứ Sáu Ngày Bính Tý, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Nam
16/09/2023 02/08/2023 Thứ Bảy Ngày Đinh Sửu, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây
17/09/2023 03/08/2023 Chủ Nhật Ngày Mậu Dần, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Tây
18/09/2023 04/08/2023 Thứ Hai Ngày Kỷ Mão, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Tây
19/09/2023 05/08/2023 Thứ Ba Ngày Canh Thìn, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây
20/09/2023 06/08/2023 Thứ Tư Ngày Tân Tị, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây
21/09/2023 07/08/2023 Thứ Năm Ngày Nhâm Ngọ, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
22/09/2023 08/08/2023 Thứ Sáu Ngày Quý Mùi, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
23/09/2023 09/08/2023 Thứ Bảy Ngày Giáp Thân, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
24/09/2023 10/08/2023 Chủ Nhật Ngày Ất Dậu, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
25/09/2023 11/08/2023 Thứ Hai Ngày Bính Tuất, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
26/09/2023 12/08/2023 Thứ Ba Ngày Đinh Hợi, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
27/09/2023 13/08/2023 Thứ Tư Ngày Mậu Tý, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Bắc
28/09/2023 14/08/2023 Thứ Năm Ngày Kỷ Sửu, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
29/09/2023 15/08/2023 Thứ Sáu Ngày Canh Dần, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
30/09/2023 16/08/2023 Thứ Bảy Ngày Tân Mão, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

>> Xem thêm: Xem ngày giờ xuất hành tốt xấu trong Tháng 9/2023

10 Hướng tốt xuất hành trong Tháng 10

Sau đây là danh sách các hướng tốt xuất hành trong Tháng 10/2023:

Hướng xuất hành TỐT trong tháng 10/2023
Ngày dương Ngày âm Thứ Bát tự Hướng xuất hành
01/10/2023 17/08/2023 Chủ Nhật Ngày Nhâm Thìn, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Bắc
02/10/2023 18/08/2023 Thứ Hai Ngày Quý Tị, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc
03/10/2023 19/08/2023 Thứ Ba Ngày Giáp Ngọ, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
04/10/2023 20/08/2023 Thứ Tư Ngày Ất Mùi, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
05/10/2023 21/08/2023 Thứ Năm Ngày Bính Thân, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông
06/10/2023 22/08/2023 Thứ Sáu Ngày Đinh Dậu, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông
07/10/2023 23/08/2023 Thứ Bảy Ngày Mậu Tuất, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc
08/10/2023 24/08/2023 Chủ Nhật Ngày Kỷ Hợi, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam
09/10/2023 25/08/2023 Thứ Hai Ngày Canh Tý, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam
10/10/2023 26/08/2023 Thứ Ba Ngày Tân Sửu, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam
11/10/2023 27/08/2023 Thứ Tư Ngày Nhâm Dần, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây
12/10/2023 28/08/2023 Thứ Năm Ngày Quý Mão, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc
13/10/2023 29/08/2023 Thứ Sáu Ngày Giáp Thìn, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
14/10/2023 30/08/2023 Thứ Bảy Ngày Ất Tị, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
15/10/2023 01/09/2023 Chủ Nhật Ngày Bính Ngọ, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông
16/10/2023 02/09/2023 Thứ Hai Ngày Đinh Mùi, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông
17/10/2023 03/09/2023 Thứ Ba Ngày Mậu Thân, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc
18/10/2023 04/09/2023 Thứ Tư Ngày Kỷ Dậu, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
19/10/2023 05/09/2023 Thứ Năm Ngày Canh Tuất, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
20/10/2023 06/09/2023 Thứ Sáu Ngày Tân Hợi, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
21/10/2023 07/09/2023 Thứ Bảy Ngày Nhâm Tý, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
22/10/2023 08/09/2023 Chủ Nhật Ngày Quý Sửu, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
23/10/2023 09/09/2023 Thứ Hai Ngày Giáp Dần, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
24/10/2023 10/09/2023 Thứ Ba Ngày Ất Mão, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông
25/10/2023 11/09/2023 Thứ Tư Ngày Bính Thìn, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông
26/10/2023 12/09/2023 Thứ Năm Ngày Đinh Tị, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông
27/10/2023 13/09/2023 Thứ Sáu Ngày Mậu Ngọ, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Đông
28/10/2023 14/09/2023 Thứ Bảy Ngày Kỷ Mùi, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông
29/10/2023 15/09/2023 Chủ Nhật Ngày Canh Thân, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
30/10/2023 16/09/2023 Thứ Hai Ngày Tân Dậu, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
31/10/2023 17/09/2023 Thứ Ba Ngày Nhâm Tuất, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Nam

>> Xem thêm: Xem ngày giờ xuất hành tốt xấu trong Tháng 10/2023

11 Hướng tốt xuất hành trong Tháng 11

Sau đây là danh sách các hướng tốt xuất hành trong Tháng 11/2023:

Hướng xuất hành TỐT trong tháng 11/2023
Ngày dương Ngày âm Thứ Bát tự Hướng xuất hành
01/11/2023 18/09/2023 Thứ Tư Ngày Quý Hợi, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Nam
02/11/2023 19/09/2023 Thứ Năm Ngày Giáp Tý, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
03/11/2023 20/09/2023 Thứ Sáu Ngày Ất Sửu, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
04/11/2023 21/09/2023 Thứ Bảy Ngày Bính Dần, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam
05/11/2023 22/09/2023 Chủ Nhật Ngày Đinh Mão, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam
06/11/2023 23/09/2023 Thứ Hai Ngày Mậu Thìn, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Nam
07/11/2023 24/09/2023 Thứ Ba Ngày Kỷ Tị, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Nam
08/11/2023 25/09/2023 Thứ Tư Ngày Canh Ngọ, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Nam
09/11/2023 26/09/2023 Thứ Năm Ngày Tân Mùi, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam
10/11/2023 27/09/2023 Thứ Sáu Ngày Nhâm Thân, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Nam
11/11/2023 28/09/2023 Thứ Bảy Ngày Quý Dậu, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Nam
12/11/2023 29/09/2023 Chủ Nhật Ngày Giáp Tuất, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam
13/11/2023 01/10/2023 Thứ Hai Ngày Ất Hợi, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam
14/11/2023 02/10/2023 Thứ Ba Ngày Bính Tý, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Nam
15/11/2023 03/10/2023 Thứ Tư Ngày Đinh Sửu, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây
16/11/2023 04/10/2023 Thứ Năm Ngày Mậu Dần, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Tây
17/11/2023 05/10/2023 Thứ Sáu Ngày Kỷ Mão, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Tây
18/11/2023 06/10/2023 Thứ Bảy Ngày Canh Thìn, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây
19/11/2023 07/10/2023 Chủ Nhật Ngày Tân Tị, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây
20/11/2023 08/10/2023 Thứ Hai Ngày Nhâm Ngọ, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
21/11/2023 09/10/2023 Thứ Ba Ngày Quý Mùi, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
22/11/2023 10/10/2023 Thứ Tư Ngày Giáp Thân, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
23/11/2023 11/10/2023 Thứ Năm Ngày Ất Dậu, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
24/11/2023 12/10/2023 Thứ Sáu Ngày Bính Tuất, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
25/11/2023 13/10/2023 Thứ Bảy Ngày Đinh Hợi, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
26/11/2023 14/10/2023 Chủ Nhật Ngày Mậu Tý, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Bắc
27/11/2023 15/10/2023 Thứ Hai Ngày Kỷ Sửu, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
28/11/2023 16/10/2023 Thứ Ba Ngày Canh Dần, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
29/11/2023 17/10/2023 Thứ Tư Ngày Tân Mão, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
30/11/2023 18/10/2023 Thứ Năm Ngày Nhâm Thìn, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Bắc

>> Xem thêm: Xem ngày giờ xuất hành tốt xấu trong Tháng 11/2023

12 Hướng tốt xuất hành trong Tháng 12

Sau đây là danh sách các hướng tốt xuất hành trong Tháng 12/2023:

Hướng xuất hành TỐT trong tháng 12/2023
Ngày dương Ngày âm Thứ Bát tự Hướng xuất hành
01/12/2023 19/10/2023 Thứ Sáu Ngày Quý Tị, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc
02/12/2023 20/10/2023 Thứ Bảy Ngày Giáp Ngọ, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
03/12/2023 21/10/2023 Chủ Nhật Ngày Ất Mùi, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
04/12/2023 22/10/2023 Thứ Hai Ngày Bính Thân, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông
05/12/2023 23/10/2023 Thứ Ba Ngày Đinh Dậu, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông
06/12/2023 24/10/2023 Thứ Tư Ngày Mậu Tuất, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc
07/12/2023 25/10/2023 Thứ Năm Ngày Kỷ Hợi, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam
08/12/2023 26/10/2023 Thứ Sáu Ngày Canh Tý, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam
09/12/2023 27/10/2023 Thứ Bảy Ngày Tân Sửu, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam
10/12/2023 28/10/2023 Chủ Nhật Ngày Nhâm Dần, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây
11/12/2023 29/10/2023 Thứ Hai Ngày Quý Mão, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc
12/12/2023 30/10/2023 Thứ Ba Ngày Giáp Thìn, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
13/12/2023 01/11/2023 Thứ Tư Ngày Ất Tị, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
14/12/2023 02/11/2023 Thứ Năm Ngày Bính Ngọ, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông
15/12/2023 03/11/2023 Thứ Sáu Ngày Đinh Mùi, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông
16/12/2023 04/11/2023 Thứ Bảy Ngày Mậu Thân, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc
17/12/2023 05/11/2023 Chủ Nhật Ngày Kỷ Dậu, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
18/12/2023 06/11/2023 Thứ Hai Ngày Canh Tuất, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
19/12/2023 07/11/2023 Thứ Ba Ngày Tân Hợi, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
20/12/2023 08/11/2023 Thứ Tư Ngày Nhâm Tý, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
21/12/2023 09/11/2023 Thứ Năm Ngày Quý Sửu, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
22/12/2023 10/11/2023 Thứ Sáu Ngày Giáp Dần, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
23/12/2023 11/11/2023 Thứ Bảy Ngày Ất Mão, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông
24/12/2023 12/11/2023 Chủ Nhật Ngày Bính Thìn, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông
25/12/2023 13/11/2023 Thứ Hai Ngày Đinh Tị, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông
26/12/2023 14/11/2023 Thứ Ba Ngày Mậu Ngọ, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Đông
27/12/2023 15/11/2023 Thứ Tư Ngày Kỷ Mùi, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông
28/12/2023 16/11/2023 Thứ Năm Ngày Canh Thân, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
29/12/2023 17/11/2023 Thứ Sáu Ngày Tân Dậu, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
30/12/2023 18/11/2023 Thứ Bảy Ngày Nhâm Tuất, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Nam
31/12/2023 19/11/2023 Chủ Nhật Ngày Quý Hợi, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Nam

>> Xem thêm: Xem ngày giờ xuất hành tốt xấu trong Tháng 12/2023

Trên đây là những chia sẻ của chúng tôi về Xem hướng tốt xuất hành các ngày ở từng tháng trong năm 2023 để tiến hành mọi việc suôn sẻ, may mắn. Ngoài ra, chúng tôi gợi ý bạn nên xem thêm bài viết: Xem ngày giờ tốt xuất hành 2023 để bạn chọn được cách xuất hành tốt nhất trong năm 2023 này. Chúc bạn thành công!

5/5 - (21 bình chọn)
Click to comment
guest

0 Thảo luận
Phản hồi nội tuyến (inline)
Xem tất cả bình luận
0
Hãy để lại ý kiến/nhu cầu của bạn!x